Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se croire


[se croire]
tự động từ
tự cho là
Il se croit un grand homme
nó tự cho là một người vĩ đại
Il se croit intelligent
hắn tự cho là mình thông minh
se croire beaucoup; s'en croire
quá tin ở mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.